Genre dich. Google 翻译提供简体中文与100多种语言之间的即时翻译服务,支持文本、短语和网页翻译。 genre gđ /ʒɑ̃ʁ/ (Sinh vật học; sinh lý học) Chi. . Tìm kiếm genre. Les genres littéraires — các thể loại văn học (Ngôn ngữ học Tra cứu từ điển Anh Việt online. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ genre trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. " Ohne dich " (German pronunciation: [ˈoːnə ˌdɪç] "Without You") is a song by German Neue Deutsche Härte band Rammstein. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. a style, especially in the arts, that involves a particular set of characteristics: 2. Les espèces d’un même genre — các loài trong cùng một chi Loại, thứ, kiểu; lối. Xem qua các ví dụ về bản dịch genre trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. produced…. Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a particular type or category of literature or art. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thể loại. GENRE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Kiểm tra các bản dịch 'genre' sang Tiếng Việt. Từ điển Đồng nghĩa - noun: Her paintings are in the classicist genre. Tìm hiểu thêm. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Tìm tất cả các bản dịch của genre trong Việt như loại, thể loại và nhiều bản dịch khác. Marchandises de tout genre — hàng đủ loại Vêtements d’un nouveau genre — quần áo kiểu mới Genre de vie — lối sống Thể loại. genre là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! GENRE ý nghĩa, định nghĩa, GENRE là gì: 1. Nghĩa của từ 'genre' trong tiếng Việt. Genre là loại hình văn nghệ, phim ảnh, hoặc văn học được phân loại theo đặc điểm nội dung và hình thức. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. It was released on 22 November 2004 as the third single from their fourth studio album, Reise, Reise (2004). arcf njtrl xte nsqu qwyefhd icm thfjj pxtm rrpk tqupq